Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 麻醉药 |
Thuật ngữ 麻醉药gây tê (mázuì yào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. Thuật ngữ liên quan tới 麻醉药 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Các loại thuốc |
Định nghĩa - Khái niệm
麻醉药 tiếng trung là gì?
麻醉药 tiếng trung có nghĩa là gây tê (mázuì yào )
- 麻醉药 tiếng trung có nghĩa là gây tê (mázuì yào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
gây tê (mázuì yào ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 麻醉药 .
Ý nghĩa - Giải thích
麻醉药 tiếng trung nghĩa là gây tê (mázuì yào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..
Đây là cách dùng 麻醉药 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 麻醉药 tiếng trung là gì? (hay giải thích gây tê (mázuì yào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 麻醉药 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 麻醉药 tiếng trung / gây tê (mázuì yào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?