退热剂 tiếng trung là gì?

退热剂 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 退热剂 tiếng trung Các loại thuốc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 退热剂

hạ sốt (tuì rè jì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 退热剂 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Các loại thuốc

Định nghĩa - Khái niệm

退热剂 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hạ sốt (tuì rè jì )

  • 退热剂 tiếng trung có nghĩa là hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.

hạ sốt (tuì rè jì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 退热剂 .

Ý nghĩa - Giải thích

退热剂 tiếng trung nghĩa là hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..

Đây là cách dùng 退热剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 退热剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 退热剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 退热剂 tiếng trung / hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời