Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 退热剂Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. Thuật ngữ liên quan tới 退热剂 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Các loại thuốc |
Định nghĩa - Khái niệm
退热剂 tiếng trung là gì?
退热剂 tiếng trung có nghĩa là hạ sốt (tuì rè jì )
- 退热剂 tiếng trung có nghĩa là hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
hạ sốt (tuì rè jì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 退热剂 .
Ý nghĩa - Giải thích
退热剂 tiếng trung nghĩa là hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..
Đây là cách dùng 退热剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 退热剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 退热剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 退热剂 tiếng trung / hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?