Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 摄像Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. Thuật ngữ liên quan tới 摄像 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
摄像 tiếng trung là gì?
摄像 tiếng trung có nghĩa là ghi hình quay phim (shèxiàng )
- 摄像 tiếng trung có nghĩa là ghi hình quay phim (shèxiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
ghi hình quay phim (shèxiàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 摄像 .
Ý nghĩa - Giải thích
摄像 tiếng trung nghĩa là ghi hình quay phim (shèxiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình..
Đây là cách dùng 摄像 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 摄像 tiếng trung là gì? (hay giải thích ghi hình quay phim (shèxiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 摄像 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 摄像 tiếng trung / ghi hình quay phim (shèxiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?