摄像 tiếng trung là gì?

摄像 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 摄像 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 摄像

ghi hình quay phim (shèxiàng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 摄像 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

摄像 tiếng trung là gì?

có nghĩa là ghi hình quay phim (shèxiàng )

  • 摄像 tiếng trung có nghĩa là ghi hình quay phim (shèxiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

ghi hình quay phim (shèxiàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 摄像 .

Ý nghĩa - Giải thích

摄像 tiếng trung nghĩa là ghi hình quay phim (shèxiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình..

Đây là cách dùng 摄像 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 摄像 tiếng trung là gì? (hay giải thích ghi hình quay phim (shèxiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 摄像 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 摄像 tiếng trung / ghi hình quay phim (shèxiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

麝香 tiếng trung là gì?

麝香 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 麝香 tiếng trung Các loại thuốc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 麝香

xạ hương (shèxiāng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 麝香 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Các loại thuốc

Định nghĩa - Khái niệm

麝香 tiếng trung là gì?

có nghĩa là xạ hương (shèxiāng )

  • 麝香 tiếng trung có nghĩa là xạ hương (shèxiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.

xạ hương (shèxiāng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 麝香 .

Ý nghĩa - Giải thích

麝香 tiếng trung nghĩa là xạ hương (shèxiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y..

Đây là cách dùng 麝香 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 麝香 tiếng trung là gì? (hay giải thích xạ hương (shèxiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 麝香 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 麝香 tiếng trung / xạ hương (shèxiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc đông y.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời