Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 利尿剂 |
Thuật ngữ 利尿剂lợi tiểu (lìniào jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. Thuật ngữ liên quan tới 利尿剂 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Các loại thuốc |
Định nghĩa - Khái niệm
利尿剂 tiếng trung là gì?
利尿剂 tiếng trung có nghĩa là lợi tiểu (lìniào jì )
- 利尿剂 tiếng trung có nghĩa là lợi tiểu (lìniào jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
lợi tiểu (lìniào jì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 利尿剂 .
Ý nghĩa - Giải thích
利尿剂 tiếng trung nghĩa là lợi tiểu (lìniào jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..
Đây là cách dùng 利尿剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 利尿剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích lợi tiểu (lìniào jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 利尿剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 利尿剂 tiếng trung / lợi tiểu (lìniào jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?