Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 娇兰Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng. Thuật ngữ liên quan tới 娇兰 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Thương hiệu |
Định nghĩa - Khái niệm
娇兰 tiếng trung là gì?
娇兰 tiếng trung có nghĩa là guerlain (jiāolán )
- 娇兰 tiếng trung có nghĩa là guerlain (jiāolán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.
guerlain (jiāolán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 娇兰 .
Ý nghĩa - Giải thích
娇兰 tiếng trung nghĩa là guerlain (jiāolán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng..
Đây là cách dùng 娇兰 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 娇兰 tiếng trung là gì? (hay giải thích guerlain (jiāolán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 娇兰 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 娇兰 tiếng trung / guerlain (jiāolán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?