进尺 tiếng trung là gì?

进尺 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 进尺 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 进尺

độ khoan sâu (jìnchǐ ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 进尺 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

进尺 tiếng trung là gì?

có nghĩa là độ khoan sâu (jìnchǐ )

  • 进尺 tiếng trung có nghĩa là độ khoan sâu (jìnchǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

độ khoan sâu (jìnchǐ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 进尺 .

Ý nghĩa - Giải thích

进尺 tiếng trung nghĩa là độ khoan sâu (jìnchǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 进尺 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 进尺 tiếng trung là gì? (hay giải thích độ khoan sâu (jìnchǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 进尺 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 进尺 tiếng trung / độ khoan sâu (jìnchǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời