Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 救生器材 |
Thuật ngữ 救生器材dụng cụ cứu hộ (jiùshēng qìcái ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. Thuật ngữ liên quan tới 救生器材 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giao thông |
Định nghĩa - Khái niệm
救生器材 tiếng trung là gì?
救生器材 tiếng trung có nghĩa là dụng cụ cứu hộ (jiùshēng qìcái )
- 救生器材 tiếng trung có nghĩa là dụng cụ cứu hộ (jiùshēng qìcái ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
dụng cụ cứu hộ (jiùshēng qìcái ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 救生器材 .
Ý nghĩa - Giải thích
救生器材 tiếng trung nghĩa là dụng cụ cứu hộ (jiùshēng qìcái ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..
Đây là cách dùng 救生器材 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 救生器材 tiếng trung là gì? (hay giải thích dụng cụ cứu hộ (jiùshēng qìcái ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 救生器材 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 救生器材 tiếng trung / dụng cụ cứu hộ (jiùshēng qìcái ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?