抗生剂 tiếng trung là gì?

抗生剂 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 抗生剂 tiếng trung Các loại thuốc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 抗生剂

kháng sinh (kàngshēng jì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 抗生剂 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Các loại thuốc

Định nghĩa - Khái niệm

抗生剂 tiếng trung là gì?

có nghĩa là kháng sinh (kàngshēng jì )

  • 抗生剂 tiếng trung có nghĩa là kháng sinh (kàngshēng jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.

kháng sinh (kàngshēng jì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 抗生剂 .

Ý nghĩa - Giải thích

抗生剂 tiếng trung nghĩa là kháng sinh (kàngshēng jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..

Đây là cách dùng 抗生剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 抗生剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích kháng sinh (kàngshēng jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 抗生剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 抗生剂 tiếng trung / kháng sinh (kàngshēng jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời