客舱 tiếng trung là gì?

客舱 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 客舱 tiếng trung Giao thông.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 客舱

khoang hành khách (kècāng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 客舱 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giao thông

Định nghĩa - Khái niệm

客舱 tiếng trung là gì?

có nghĩa là khoang hành khách (kècāng )

  • 客舱 tiếng trung có nghĩa là khoang hành khách (kècāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.

khoang hành khách (kècāng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 客舱 .

Ý nghĩa - Giải thích

客舱 tiếng trung nghĩa là khoang hành khách (kècāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..

Đây là cách dùng 客舱 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 客舱 tiếng trung là gì? (hay giải thích khoang hành khách (kècāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 客舱 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 客舱 tiếng trung / khoang hành khách (kècāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời