けっきん tiếng nhật là gì?

けっきん tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng けっきん tiếng nhật Trong công ty.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ けっきん

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Nghỉ phép (bị ốm…..) (欠勤).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới けっきん tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Trong công ty

Định nghĩa - Khái niệm

けっきん tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Nghỉ phép (bị ốm…

  • けっきん tiếng nhật có nghĩa là Nghỉ phép (bị ốm…..) (欠勤).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

Nghỉ phép (bị ốm… Tiếng Nhật là gì?

Nghỉ phép (bị ốm… Tiếng Nhật có nghĩa là けっきん .

Ý nghĩa - Giải thích

けっきん tiếng nhật nghĩa là Nghỉ phép (bị ốm…..) (欠勤).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự..

Đây là cách dùng けっきん tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty けっきん tiếng nhật là gì? (hay giải thích Nghỉ phép (bị ốm…..) (欠勤).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự. nghĩa là gì?) . Định nghĩa けっきん tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng けっきん tiếng nhật / Nghỉ phép (bị ốm…..) (欠勤).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời