깨끗이 씻다 tiếng hàn là gì?

깨끗이 씻다 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 깨끗이 씻다 tiếng hàn Đồ gia dụng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 깨끗이 씻다

rửa kỹ, rửa sạch.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 깨끗이 씻다 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Đồ gia dụng

Định nghĩa - Khái niệm

깨끗이 씻다 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là rửa kỹ, rửa sạch

  • 깨끗이 씻다 tiếng hàn có nghĩa là rửa kỹ, rửa sạch.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.

rửa kỹ, rửa sạch Tiếng Hàn là gì?

rửa kỹ, rửa sạch Tiếng Hàn có nghĩa là 깨끗이 씻다 .

Ý nghĩa - Giải thích

깨끗이 씻다 tiếng hàn nghĩa là rửa kỹ, rửa sạch.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp..

Đây là cách dùng 깨끗이 씻다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 깨끗이 씻다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích rửa kỹ, rửa sạch.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 깨끗이 씻다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 깨끗이 씻다 tiếng hàn / rửa kỹ, rửa sạch.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời