Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 경력 증명서 |
Thuật ngữ 경력 증명서Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. Thuật ngữ liên quan tới 경력 증명서 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
경력 증명서 tiếng hàn là gì?
경력 증명서 tiếng hàn có nghĩa là Chứng nhận kinh nghiệm (/gyeong-nyeok jeung-myeong-seo/)
- 경력 증명서 tiếng hàn có nghĩa là Chứng nhận kinh nghiệm (/gyeong-nyeok jeung-myeong-seo/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Chứng nhận kinh nghiệm (/gyeong-nyeok jeung-myeong-seo/) Tiếng Hàn là gì?
Chứng nhận kinh nghiệm (/gyeong-nyeok jeung-myeong-seo/) Tiếng Hàn có nghĩa là 경력 증명서 .
Ý nghĩa - Giải thích
경력 증명서 tiếng hàn nghĩa là Chứng nhận kinh nghiệm (/gyeong-nyeok jeung-myeong-seo/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..
Đây là cách dùng 경력 증명서 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 경력 증명서 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Chứng nhận kinh nghiệm (/gyeong-nyeok jeung-myeong-seo/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 경력 증명서 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 경력 증명서 tiếng hàn / Chứng nhận kinh nghiệm (/gyeong-nyeok jeung-myeong-seo/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?