Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | めいし |
Thuật ngữ めいしBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự. Thuật ngữ liên quan tới めいし tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
めいし tiếng nhật là gì?
めいし tiếng nhật có nghĩa là Danh thiếp (名刺)
- めいし tiếng nhật có nghĩa là Danh thiếp (名刺).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Danh thiếp (名刺) Tiếng Nhật là gì?
Danh thiếp (名刺) Tiếng Nhật có nghĩa là めいし .
Ý nghĩa - Giải thích
めいし tiếng nhật nghĩa là Danh thiếp (名刺).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự..
Đây là cách dùng めいし tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty めいし tiếng nhật là gì? (hay giải thích Danh thiếp (名刺).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự. nghĩa là gì?) . Định nghĩa めいし tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng めいし tiếng nhật / Danh thiếp (名刺).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?