面朝黄土背朝天 tiếng trung là gì?

面朝黄土背朝天 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 面朝黄土背朝天 tiếng trung Xã hội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 面朝黄土背朝天

bán mặt cho đất bán lưng cho trời (miàn cháo huáng tǔ bēi cháo tiān ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thành Ngữ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 面朝黄土背朝天 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xã hội

Định nghĩa - Khái niệm

面朝黄土背朝天 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bán mặt cho đất bán lưng cho trời (miàn cháo huáng tǔ bēi cháo tiān )

  • 面朝黄土背朝天 tiếng trung có nghĩa là bán mặt cho đất bán lưng cho trời (miàn cháo huáng tǔ bēi cháo tiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thành Ngữ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.

bán mặt cho đất bán lưng cho trời (miàn cháo huáng tǔ bēi cháo tiān ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 面朝黄土背朝天 .

Ý nghĩa - Giải thích

面朝黄土背朝天 tiếng trung nghĩa là bán mặt cho đất bán lưng cho trời (miàn cháo huáng tǔ bēi cháo tiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thành Ngữ..

Đây là cách dùng 面朝黄土背朝天 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 面朝黄土背朝天 tiếng trung là gì? (hay giải thích bán mặt cho đất bán lưng cho trời (miàn cháo huáng tǔ bēi cháo tiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thành Ngữ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 面朝黄土背朝天 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 面朝黄土背朝天 tiếng trung / bán mặt cho đất bán lưng cho trời (miàn cháo huáng tǔ bēi cháo tiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thành Ngữ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời