Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 明基 |
Thuật ngữ 明基benq (míngjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại. Thuật ngữ liên quan tới 明基 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Thương hiệu |
Định nghĩa - Khái niệm
明基 tiếng trung là gì?
明基 tiếng trung có nghĩa là benq (míngjī )
- 明基 tiếng trung có nghĩa là benq (míngjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.
benq (míngjī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 明基 .
Ý nghĩa - Giải thích
明基 tiếng trung nghĩa là benq (míngjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại..
Đây là cách dùng 明基 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 明基 tiếng trung là gì? (hay giải thích benq (míngjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 明基 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 明基 tiếng trung / benq (míngjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?