Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | minister of national defence |
Thuật ngữ minister of national defenceBộ trưởng Bộ Quốc phòngThuật ngữ liên quan tới Minister of National Defence tiếng Anh |
|
Chủ đề | Chủ đề Hành chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Minister of National Defence tiếng Anh là gì?
Minister of National Defence tiếng Anh có nghĩa là Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
- Minister of National Defence tiếng Anh có nghĩa là Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hành chính.
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Tiếng Anh là gì?
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Tiếng Anh có nghĩa là Minister of National Defence tiếng Anh.
Ý nghĩa - Giải thích
Minister of National Defence tiếng Anh nghĩa là Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
Đây là cách dùng Minister of National Defence tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hành chính Minister of National Defence tiếng Anh là gì? (hay giải thích Bộ trưởng Bộ Quốc phòng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Minister of National Defence tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Minister of National Defence tiếng Anh / Bộ trưởng Bộ Quốc phòng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?