模板 tiếng trung là gì?

模板 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 模板 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 模板

cốp pha (múbǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 模板 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

模板 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cốp pha (múbǎn )

  • 模板 tiếng trung có nghĩa là cốp pha (múbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

cốp pha (múbǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 模板 .

Ý nghĩa - Giải thích

模板 tiếng trung nghĩa là cốp pha (múbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc..

Đây là cách dùng 模板 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 模板 tiếng trung là gì? (hay giải thích cốp pha (múbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 模板 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 模板 tiếng trung / cốp pha (múbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời