Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 磨砂玻璃 |
Thuật ngữ 磨砂玻璃kính mờ (móshā bōlí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 磨砂玻璃 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Xây dựng |
Định nghĩa - Khái niệm
磨砂玻璃 tiếng trung là gì?
磨砂玻璃 tiếng trung có nghĩa là kính mờ (móshā bōlí )
- 磨砂玻璃 tiếng trung có nghĩa là kính mờ (móshā bōlí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
kính mờ (móshā bōlí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 磨砂玻璃 .
Ý nghĩa - Giải thích
磨砂玻璃 tiếng trung nghĩa là kính mờ (móshā bōlí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng..
Đây là cách dùng 磨砂玻璃 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 磨砂玻璃 tiếng trung là gì? (hay giải thích kính mờ (móshā bōlí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 磨砂玻璃 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 磨砂玻璃 tiếng trung / kính mờ (móshā bōlí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?