Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 女公關 |
Thuật ngữ 女公關(nǚ gōng guān ) Nhân viên PR karaoke Nhân viên quán bar..Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 女公關 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
女公關 là gì?
女公關 có nghĩa là (nǚ gōng guān ) Nhân viên PR karaoke Nhân viên quán bar
- 女公關 có nghĩa là (nǚ gōng guān ) Nhân viên PR karaoke Nhân viên quán bar..Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(nǚ gōng guān ) Nhân viên PR karaoke Nhân viên quán bar Tiếng Trung là gì?
Nhân viên PR karaoke Nhân viên quán bar Tiếng Trung có nghĩa là 女公關.
Ý nghĩa - Giải thích
女公關 nghĩa là (nǚ gōng guān ) Nhân viên PR karaoke Nhân viên quán bar..Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 女公關. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 女公關 là gì? (hay giải thích (nǚ gōng guān ) Nhân viên PR karaoke Nhân viên quán bar..Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 女公關 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 女公關 / (nǚ gōng guān ) Nhân viên PR karaoke Nhân viên quán bar..Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?