Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 起航日 |
Thuật ngữ 起航日ngày nhổ neo rời bến (qǐháng rì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. Thuật ngữ liên quan tới 起航日 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giao thông |
Định nghĩa - Khái niệm
起航日 tiếng trung là gì?
起航日 tiếng trung có nghĩa là ngày nhổ neo rời bến (qǐháng rì )
- 起航日 tiếng trung có nghĩa là ngày nhổ neo rời bến (qǐháng rì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
ngày nhổ neo rời bến (qǐháng rì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 起航日 .
Ý nghĩa - Giải thích
起航日 tiếng trung nghĩa là ngày nhổ neo rời bến (qǐháng rì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..
Đây là cách dùng 起航日 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 起航日 tiếng trung là gì? (hay giải thích ngày nhổ neo rời bến (qǐháng rì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 起航日 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 起航日 tiếng trung / ngày nhổ neo rời bến (qǐháng rì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?