清关 tiếng trung là gì?

清关 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 清关 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 清关

thông quan (qīngguān ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 清关 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

清关 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thông quan (qīngguān )

  • 清关 tiếng trung có nghĩa là thông quan (qīngguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

thông quan (qīngguān ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 清关 .

Ý nghĩa - Giải thích

清关 tiếng trung nghĩa là thông quan (qīngguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 清关 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 清关 tiếng trung là gì? (hay giải thích thông quan (qīngguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 清关 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 清关 tiếng trung / thông quan (qīngguān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời