Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 包装明细表 |
Thuật ngữ 包装明细表Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. Thuật ngữ liên quan tới 包装明细表 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Hợp đồng |
Định nghĩa - Khái niệm
包装明细表 tiếng trung là gì?
包装明细表 tiếng trung có nghĩa là bảng đóng gói chi tiết (bāozhuāng míngxì biǎo )
- 包装明细表 tiếng trung có nghĩa là bảng đóng gói chi tiết (bāozhuāng míngxì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.
bảng đóng gói chi tiết (bāozhuāng míngxì biǎo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 包装明细表 .
Ý nghĩa - Giải thích
包装明细表 tiếng trung nghĩa là bảng đóng gói chi tiết (bāozhuāng míngxì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..
Đây là cách dùng 包装明细表 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 包装明细表 tiếng trung là gì? (hay giải thích bảng đóng gói chi tiết (bāozhuāng míngxì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 包装明细表 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 包装明细表 tiếng trung / bảng đóng gói chi tiết (bāozhuāng míngxì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?