人造纤维 tiếng trung là gì?

人造纤维 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 人造纤维 tiếng trung May mặc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 人造纤维

sợi nhân tạo (rénzào xiānwéi ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 人造纤维 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề May mặc

Định nghĩa - Khái niệm

人造纤维 tiếng trung là gì?

có nghĩa là sợi nhân tạo (rénzào xiānwéi )

  • 人造纤维 tiếng trung có nghĩa là sợi nhân tạo (rénzào xiānwéi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực May mặc.

sợi nhân tạo (rénzào xiānwéi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 人造纤维 .

Ý nghĩa - Giải thích

人造纤维 tiếng trung nghĩa là sợi nhân tạo (rénzào xiānwéi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vải vóc..

Đây là cách dùng 人造纤维 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ May mặc 人造纤维 tiếng trung là gì? (hay giải thích sợi nhân tạo (rénzào xiānwéi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vải vóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 人造纤维 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 人造纤维 tiếng trung / sợi nhân tạo (rénzào xiānwéi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời