日历表 tiếng trung là gì?

日历表 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 日历表 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 日历表

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


đồng hồ lịch (rìlì biǎo ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 日历表 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

日历表 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đồng hồ lịch (rìlì biǎo )

  • 日历表 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ lịch (rìlì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

đồng hồ lịch (rìlì biǎo ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 日历表 .

Ý nghĩa - Giải thích

日历表 tiếng trung nghĩa là đồng hồ lịch (rìlì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ..

Đây là cách dùng 日历表 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 日历表 tiếng trung là gì? (hay giải thích đồng hồ lịch (rìlì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 日历表 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 日历表 tiếng trung / đồng hồ lịch (rìlì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

日历表 tiếng trung là gì?

日历表 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 日历表 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 日历表

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


lịch ngày (rìlì biǎo ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 日历表 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

日历表 tiếng trung là gì?

có nghĩa là lịch ngày (rìlì biǎo )

  • 日历表 tiếng trung có nghĩa là lịch ngày (rìlì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

lịch ngày (rìlì biǎo ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 日历表 .

Ý nghĩa - Giải thích

日历表 tiếng trung nghĩa là lịch ngày (rìlì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ..

Đây là cách dùng 日历表 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 日历表 tiếng trung là gì? (hay giải thích lịch ngày (rìlì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 日历表 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 日历表 tiếng trung / lịch ngày (rìlì biǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời