三角洲相 tiếng trung là gì?

三角洲相 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 三角洲相 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 三角洲相

đồng bằng phì nhiêu (sān jiǎo zhǒu xiāng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 三角洲相 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

三角洲相 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đồng bằng phì nhiêu (sān jiǎo zhǒu xiāng )

  • 三角洲相 tiếng trung có nghĩa là đồng bằng phì nhiêu (sān jiǎo zhǒu xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

đồng bằng phì nhiêu (sān jiǎo zhǒu xiāng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 三角洲相 .

Ý nghĩa - Giải thích

三角洲相 tiếng trung nghĩa là đồng bằng phì nhiêu (sān jiǎo zhǒu xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 三角洲相 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 三角洲相 tiếng trung là gì? (hay giải thích đồng bằng phì nhiêu (sān jiǎo zhǒu xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 三角洲相 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 三角洲相 tiếng trung / đồng bằng phì nhiêu (sān jiǎo zhǒu xiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

三角洲相 tiếng trung là gì?

三角洲相 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 三角洲相 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 三角洲相

tướng tam giác châu (sānjiǎozhōu xiàng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 三角洲相 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

三角洲相 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tướng tam giác châu (sānjiǎozhōu xiàng )

  • 三角洲相 tiếng trung có nghĩa là tướng tam giác châu (sānjiǎozhōu xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

tướng tam giác châu (sānjiǎozhōu xiàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 三角洲相 .

Ý nghĩa - Giải thích

三角洲相 tiếng trung nghĩa là tướng tam giác châu (sānjiǎozhōu xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 三角洲相 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 三角洲相 tiếng trung là gì? (hay giải thích tướng tam giác châu (sānjiǎozhōu xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 三角洲相 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 三角洲相 tiếng trung / tướng tam giác châu (sānjiǎozhōu xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời