Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 扫雪板 |
Thuật ngữ 扫雪板lưới nạo tuyết ở bánh tầu hỏa (sǎo xuě bǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. Thuật ngữ liên quan tới 扫雪板 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giao thông |
Định nghĩa - Khái niệm
扫雪板 tiếng trung là gì?
扫雪板 tiếng trung có nghĩa là lưới nạo tuyết ở bánh tầu hỏa (sǎo xuě bǎn )
- 扫雪板 tiếng trung có nghĩa là lưới nạo tuyết ở bánh tầu hỏa (sǎo xuě bǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
lưới nạo tuyết ở bánh tầu hỏa (sǎo xuě bǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 扫雪板 .
Ý nghĩa - Giải thích
扫雪板 tiếng trung nghĩa là lưới nạo tuyết ở bánh tầu hỏa (sǎo xuě bǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa..
Đây là cách dùng 扫雪板 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 扫雪板 tiếng trung là gì? (hay giải thích lưới nạo tuyết ở bánh tầu hỏa (sǎo xuě bǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 扫雪板 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 扫雪板 tiếng trung / lưới nạo tuyết ở bánh tầu hỏa (sǎo xuě bǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?