舍得,忍心 là gì?

舍得,忍心 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 舍得,忍心 Chưa được phân loại.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 舍得,忍心

(shě dé ,rěn xīn ) nỡ lòng.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 舍得,忍心
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

舍得,忍心 là gì?

có nghĩa là (shě dé ,rěn xīn ) nỡ lòng

  • 舍得,忍心 có nghĩa là (shě dé ,rěn xīn ) nỡ lòng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

(shě dé ,rěn xīn ) nỡ lòng Tiếng Trung là gì?

nỡ lòng Tiếng Trung có nghĩa là 舍得,忍心.

Ý nghĩa - Giải thích

舍得,忍心 nghĩa là (shě dé ,rěn xīn ) nỡ lòng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 舍得,忍心. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 舍得,忍心 là gì? (hay giải thích (shě dé ,rěn xīn ) nỡ lòng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 舍得,忍心 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 舍得,忍心 / (shě dé ,rěn xīn ) nỡ lòng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời