实测点 tiếng trung là gì?

实测点 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 实测点 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 实测点

điểm đo thực tế (shícè diǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 实测点 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

实测点 tiếng trung là gì?

có nghĩa là điểm đo thực tế (shícè diǎn )

  • 实测点 tiếng trung có nghĩa là điểm đo thực tế (shícè diǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

điểm đo thực tế (shícè diǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 实测点 .

Ý nghĩa - Giải thích

实测点 tiếng trung nghĩa là điểm đo thực tế (shícè diǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc..

Đây là cách dùng 实测点 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 实测点 tiếng trung là gì? (hay giải thích điểm đo thực tế (shícè diǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 实测点 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 实测点 tiếng trung / điểm đo thực tế (shícè diǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời