Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 水泥地 |
Thuật ngữ 水泥地sàn xi măng (shuǐní dì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 水泥地 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Xây dựng |
Định nghĩa - Khái niệm
水泥地 tiếng trung là gì?
水泥地 tiếng trung có nghĩa là sàn xi măng (shuǐní dì )
- 水泥地 tiếng trung có nghĩa là sàn xi măng (shuǐní dì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
sàn xi măng (shuǐní dì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 水泥地 .
Ý nghĩa - Giải thích
水泥地 tiếng trung nghĩa là sàn xi măng (shuǐní dì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng..
Đây là cách dùng 水泥地 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 水泥地 tiếng trung là gì? (hay giải thích sàn xi măng (shuǐní dì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 水泥地 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 水泥地 tiếng trung / sàn xi măng (shuǐní dì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?