손톱 다듬는 줄 tiếng hàn là gì?

손톱 다듬는 줄 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 손톱 다듬는 줄 tiếng hàn Đồ gia dụng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 손톱 다듬는 줄

đồ dũa móng tay.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 손톱 다듬는 줄 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Đồ gia dụng

Định nghĩa - Khái niệm

손톱 다듬는 줄 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là đồ dũa móng tay

  • 손톱 다듬는 줄 tiếng hàn có nghĩa là đồ dũa móng tay.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.

đồ dũa móng tay Tiếng Hàn là gì?

đồ dũa móng tay Tiếng Hàn có nghĩa là 손톱 다듬는 줄 .

Ý nghĩa - Giải thích

손톱 다듬는 줄 tiếng hàn nghĩa là đồ dũa móng tay.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng..

Đây là cách dùng 손톱 다듬는 줄 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 손톱 다듬는 줄 tiếng hàn là gì? (hay giải thích đồ dũa móng tay.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 손톱 다듬는 줄 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 손톱 다듬는 줄 tiếng hàn / đồ dũa móng tay.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời