Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 文件袋 |
Thuật ngữ 文件袋túi đựng tài liệu (wénjiàn dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. Thuật ngữ liên quan tới 文件袋 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
文件袋 tiếng trung là gì?
文件袋 tiếng trung có nghĩa là túi đựng tài liệu (wénjiàn dài )
- 文件袋 tiếng trung có nghĩa là túi đựng tài liệu (wénjiàn dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
túi đựng tài liệu (wénjiàn dài ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 文件袋 .
Ý nghĩa - Giải thích
文件袋 tiếng trung nghĩa là túi đựng tài liệu (wénjiàn dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..
Đây là cách dùng 文件袋 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 文件袋 tiếng trung là gì? (hay giải thích túi đựng tài liệu (wénjiàn dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 文件袋 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 文件袋 tiếng trung / túi đựng tài liệu (wénjiàn dài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?