绣花裙 tiếng trung là gì?

绣花裙 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 绣花裙 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 绣花裙

váy thêu hoa (xiùhuā qún ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 绣花裙 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

绣花裙 tiếng trung là gì?

có nghĩa là váy thêu hoa (xiùhuā qún )

  • 绣花裙 tiếng trung có nghĩa là váy thêu hoa (xiùhuā qún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

váy thêu hoa (xiùhuā qún ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 绣花裙 .

Ý nghĩa - Giải thích

绣花裙 tiếng trung nghĩa là váy thêu hoa (xiùhuā qún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ..

Đây là cách dùng 绣花裙 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 绣花裙 tiếng trung là gì? (hay giải thích váy thêu hoa (xiùhuā qún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 绣花裙 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 绣花裙 tiếng trung / váy thêu hoa (xiùhuā qún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời