枕木 tiếng trung là gì?

枕木 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 枕木 tiếng trung Giao thông.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 枕木

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


tà vẹt gỗ (zhěnmù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 枕木 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giao thông

Định nghĩa - Khái niệm

枕木 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tà vẹt gỗ (zhěnmù )

  • 枕木 tiếng trung có nghĩa là tà vẹt gỗ (zhěnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.

tà vẹt gỗ (zhěnmù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 枕木 .

Ý nghĩa - Giải thích

枕木 tiếng trung nghĩa là tà vẹt gỗ (zhěnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa..

Đây là cách dùng 枕木 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 枕木 tiếng trung là gì? (hay giải thích tà vẹt gỗ (zhěnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 枕木 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 枕木 tiếng trung / tà vẹt gỗ (zhěnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

榛木 tiếng trung là gì?

榛木 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 榛木 tiếng trung Gỗ.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 榛木

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


cây trăn (zhēn mù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 榛木 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Gỗ

Định nghĩa - Khái niệm

榛木 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cây trăn (zhēn mù )

  • 榛木 tiếng trung có nghĩa là cây trăn (zhēn mù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.

cây trăn (zhēn mù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 榛木 .

Ý nghĩa - Giải thích

榛木 tiếng trung nghĩa là cây trăn (zhēn mù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ..

Đây là cách dùng 榛木 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ 榛木 tiếng trung là gì? (hay giải thích cây trăn (zhēn mù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 榛木 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 榛木 tiếng trung / cây trăn (zhēn mù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời