Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 蒸汽熨斗 |
Thuật ngữ 蒸汽熨斗bàn là hơi nước (zhēngqì yùndǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. Thuật ngữ liên quan tới 蒸汽熨斗 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ gia dụng |
Định nghĩa - Khái niệm
蒸汽熨斗 tiếng trung là gì?
蒸汽熨斗 tiếng trung có nghĩa là bàn là hơi nước (zhēngqì yùndǒu )
- 蒸汽熨斗 tiếng trung có nghĩa là bàn là hơi nước (zhēngqì yùndǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
bàn là hơi nước (zhēngqì yùndǒu ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 蒸汽熨斗 .
Ý nghĩa - Giải thích
蒸汽熨斗 tiếng trung nghĩa là bàn là hơi nước (zhēngqì yùndǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà..
Đây là cách dùng 蒸汽熨斗 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 蒸汽熨斗 tiếng trung là gì? (hay giải thích bàn là hơi nước (zhēngqì yùndǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 蒸汽熨斗 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 蒸汽熨斗 tiếng trung / bàn là hơi nước (zhēngqì yùndǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?