Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ずめん |
Thuật ngữ ずめんbản vẽ (図面).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới ずめん tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Xây dựng |
Định nghĩa - Khái niệm
ずめん tiếng nhật là gì?
ずめん tiếng nhật có nghĩa là bản vẽ (図面)
- ずめん tiếng nhật có nghĩa là bản vẽ (図面).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
bản vẽ (図面) Tiếng Nhật là gì?
bản vẽ (図面) Tiếng Nhật có nghĩa là ずめん .
Ý nghĩa - Giải thích
ずめん tiếng nhật nghĩa là bản vẽ (図面).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng..
Đây là cách dùng ずめん tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng ずめん tiếng nhật là gì? (hay giải thích bản vẽ (図面).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ずめん tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ずめん tiếng nhật / bản vẽ (図面).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?