Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 漏れる |
Thuật ngữ 漏れるChảy ra, rò rỉ (もれる).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô. Thuật ngữ liên quan tới 漏れる tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
漏れる tiếng nhật là gì?
漏れる tiếng nhật có nghĩa là Chảy ra, rò rỉ (もれる)
- 漏れる tiếng nhật có nghĩa là Chảy ra, rò rỉ (もれる).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Chảy ra, rò rỉ (もれる) Tiếng Nhật là gì?
Chảy ra, rò rỉ (もれる) Tiếng Nhật có nghĩa là 漏れる .
Ý nghĩa - Giải thích
漏れる tiếng nhật nghĩa là Chảy ra, rò rỉ (もれる).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô..
Đây là cách dùng 漏れる tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô 漏れる tiếng nhật là gì? (hay giải thích Chảy ra, rò rỉ (もれる).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 漏れる tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 漏れる tiếng nhật / Chảy ra, rò rỉ (もれる).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?