スクロールダウンする、画面下方移動する tiếng nhật là gì?

スクロールダウンする、画面下方移動する tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng スクロールダウンする、画面下方移動する tiếng nhật Công nghệ thông tin.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ スクロールダウンする、画面下方移動する

cuộn xuống.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới スクロールダウンする、画面下方移動する tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Công nghệ thông tin

Định nghĩa - Khái niệm

スクロールダウンする、画面下方移動する tiếng nhật là gì?

có nghĩa là cuộn xuống

  • スクロールダウンする、画面下方移動する tiếng nhật có nghĩa là cuộn xuống.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.

cuộn xuống Tiếng Nhật là gì?

cuộn xuống Tiếng Nhật có nghĩa là スクロールダウンする、画面下方移動する .

Ý nghĩa - Giải thích

スクロールダウンする、画面下方移動する tiếng nhật nghĩa là cuộn xuống.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin..

Đây là cách dùng スクロールダウンする、画面下方移動する tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin スクロールダウンする、画面下方移動する tiếng nhật là gì? (hay giải thích cuộn xuống.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin. nghĩa là gì?) . Định nghĩa スクロールダウンする、画面下方移動する tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng スクロールダウンする、画面下方移動する tiếng nhật / cuộn xuống.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời