亲波 là gì?

亲波 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 亲波 Tình dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 亲波

(qīn bō ) Mút vú.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 亲波
Chủ đề Chủ đề Tình dục

Định nghĩa - Khái niệm

亲波 là gì?

có nghĩa là (qīn bō ) Mút vú

  • 亲波 có nghĩa là (qīn bō ) Mút vú.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.

(qīn bō ) Mút vú Tiếng Trung là gì?

Mút vú Tiếng Trung có nghĩa là 亲波.

Ý nghĩa - Giải thích

亲波 nghĩa là (qīn bō ) Mút vú.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 亲波. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 亲波 là gì? (hay giải thích (qīn bō ) Mút vú.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 亲波 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 亲波 / (qīn bō ) Mút vú.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời