あなろぐけいき tiếng nhật là gì?

あなろぐけいき tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng あなろぐけいき tiếng nhật Cơ khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ あなろぐけいき

Thiết bị đo (アナログ計器).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới あなろぐけいき tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Cơ khí

Định nghĩa - Khái niệm

あなろぐけいき tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Thiết bị đo (アナログ計器)

  • あなろぐけいき tiếng nhật có nghĩa là Thiết bị đo (アナログ計器).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

Thiết bị đo (アナログ計器) Tiếng Nhật là gì?

Thiết bị đo (アナログ計器) Tiếng Nhật có nghĩa là あなろぐけいき .

Ý nghĩa - Giải thích

あなろぐけいき tiếng nhật nghĩa là Thiết bị đo (アナログ計器).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí..

Đây là cách dùng あなろぐけいき tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí あなろぐけいき tiếng nhật là gì? (hay giải thích Thiết bị đo (アナログ計器).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa あなろぐけいき tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng あなろぐけいき tiếng nhật / Thiết bị đo (アナログ計器).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời