拔桩机 tiếng trung là gì?

拔桩机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 拔桩机 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 拔桩机

máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 拔桩机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

拔桩机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy nhổ cọc (bá zhuāng jī )

  • 拔桩机 tiếng trung có nghĩa là máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 拔桩机 .

Ý nghĩa - Giải thích

拔桩机 tiếng trung nghĩa là máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 拔桩机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 拔桩机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 拔桩机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 拔桩机 tiếng trung / máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

拔桩机 tiếng trung là gì?

拔桩机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 拔桩机 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 拔桩机

máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 拔桩机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

拔桩机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy nhổ cọc (bá zhuāng jī )

  • 拔桩机 tiếng trung có nghĩa là máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 拔桩机 .

Ý nghĩa - Giải thích

拔桩机 tiếng trung nghĩa là máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc..

Đây là cách dùng 拔桩机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 拔桩机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 拔桩机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 拔桩机 tiếng trung / máy nhổ cọc (bá zhuāng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời