Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 避孕套 |
Thuật ngữ 避孕套(bì yùn tào ) bao cao su.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 避孕套 |
|
Chủ đề | Chủ đề Tình dục |
Định nghĩa - Khái niệm
避孕套 là gì?
避孕套 có nghĩa là (bì yùn tào ) bao cao su
- 避孕套 có nghĩa là (bì yùn tào ) bao cao su.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.
(bì yùn tào ) bao cao su Tiếng Trung là gì?
bao cao su Tiếng Trung có nghĩa là 避孕套.
Ý nghĩa - Giải thích
避孕套 nghĩa là (bì yùn tào ) bao cao su.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 避孕套. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 避孕套 là gì? (hay giải thích (bì yùn tào ) bao cao su.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 避孕套 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 避孕套 / (bì yùn tào ) bao cao su.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?