三角插头 tiếng trung là gì?

三角插头 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 三角插头 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

竹箱 tiếng trung là gì?

竹箱 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 竹箱 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

挂毯 tiếng trung là gì?

挂毯 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 挂毯 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

墙柜 tiếng trung là gì?

墙柜 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 墙柜 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

架子 tiếng trung là gì?

架子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 架子 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

标准程序 tiếng trung là gì?

标准程序 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 标准程序 tiếng trung chuyên ngành Máy giặt.

쟁반 tiếng hàn là gì?

쟁반 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 쟁반 tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.

냉 장 실 tiếng hàn là gì?

냉 장 실 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 냉 장 실 tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.

데치다 tiếng hàn là gì?

데치다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 데치다 tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.

정사각형으로 칼질하다 tiếng hàn là gì?

정사각형으로 칼질하다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 정사각형으로 칼질하다 tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.