钻子 tiếng trung là gì?

钻子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 钻子 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

线 tiếng trung là gì?

线 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 线 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

折刀 tiếng trung là gì?

折刀 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 折刀 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

变色灯 tiếng trung là gì?

变色灯 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 变色灯 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

长螺丝钉 tiếng trung là gì?

长螺丝钉 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 长螺丝钉 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

边椅 tiếng trung là gì?

边椅 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 边椅 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

靠背椅 tiếng trung là gì?

靠背椅 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 靠背椅 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

樟木箱 tiếng trung là gì?

樟木箱 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 樟木箱 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

嵌锁 tiếng trung là gì?

嵌锁 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 嵌锁 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

保险刀片 tiếng trung là gì?

保险刀片 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 保险刀片 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.