后方医院 tiếng trung là gì?

后方医院 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 后方医院 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

野战炮 tiếng trung là gì?

野战炮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 野战炮 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

远程导弹 tiếng trung là gì?

远程导弹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 远程导弹 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

鱼雷 tiếng trung là gì?

鱼雷 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鱼雷 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

子弹 tiếng trung là gì?

子弹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 子弹 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

无人驾驶侦察机 tiếng trung là gì?

无人驾驶侦察机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 无人驾驶侦察机 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

子弹 tiếng trung là gì?

子弹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 子弹 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

手枪 tiếng trung là gì?

手枪 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 手枪 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

りくぐんぶたい tiếng nhật là gì?

りくぐんぶたい là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ りくぐんぶたい tiếng nhật chuyên ngành Quân đội.

ひゃくそつちょう tiếng nhật là gì?

ひゃくそつちょう là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ひゃくそつちょう tiếng nhật chuyên ngành Quân đội.