爆弾 tiếng nhật là gì?

爆弾 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 爆弾 tiếng nhật chuyên ngành Vũ khí.

上尉 tiếng trung là gì?

上尉 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 上尉 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

上将 tiếng trung là gì?

上将 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 上将 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

政委 tiếng trung là gì?

政委 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 政委 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

机械化步兵 tiếng trung là gì?

机械化步兵 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 机械化步兵 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

作战舰队 tiếng trung là gì?

作战舰队 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 作战舰队 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

原子武器 tiếng trung là gì?

原子武器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 原子武器 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

截击导弹 tiếng trung là gì?

截击导弹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 截击导弹 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

中程导弹 tiếng trung là gì?

中程导弹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 中程导弹 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

坦克 tiếng trung là gì?

坦克 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 坦克 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.