原子武器 tiếng trung là gì?

原子武器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 原子武器 tiếng trung Quân đội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 原子武器

vũ khí nguyên tử (yuán zǐ wǔ qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 原子武器 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Quân đội

Định nghĩa - Khái niệm

原子武器 tiếng trung là gì?

có nghĩa là vũ khí nguyên tử (yuán zǐ wǔ qì )

  • 原子武器 tiếng trung có nghĩa là vũ khí nguyên tử (yuán zǐ wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.

vũ khí nguyên tử (yuán zǐ wǔ qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 原子武器 .

Ý nghĩa - Giải thích

原子武器 tiếng trung nghĩa là vũ khí nguyên tử (yuán zǐ wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..

Đây là cách dùng 原子武器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 原子武器 tiếng trung là gì? (hay giải thích vũ khí nguyên tử (yuán zǐ wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 原子武器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 原子武器 tiếng trung / vũ khí nguyên tử (yuán zǐ wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời