Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 插袋 |
Thuật ngữ 插袋Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo. Thuật ngữ liên quan tới 插袋 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Thời trang |
Định nghĩa - Khái niệm
插袋 tiếng trung là gì?
插袋 tiếng trung có nghĩa là túi phụ (chādài )
- 插袋 tiếng trung có nghĩa là túi phụ (chādài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.
túi phụ (chādài ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 插袋 .
Ý nghĩa - Giải thích
插袋 tiếng trung nghĩa là túi phụ (chādài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo..
Đây là cách dùng 插袋 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 插袋 tiếng trung là gì? (hay giải thích túi phụ (chādài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 插袋 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 插袋 tiếng trung / túi phụ (chādài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?