Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 查勘 |
Thuật ngữ 查勘điều tra (chá kān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản. Thuật ngữ liên quan tới 查勘 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Xây dựng |
Định nghĩa - Khái niệm
查勘 tiếng trung là gì?
查勘 tiếng trung có nghĩa là điều tra (chá kān )
- 查勘 tiếng trung có nghĩa là điều tra (chá kān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
điều tra (chá kān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 查勘 .
Ý nghĩa - Giải thích
查勘 tiếng trung nghĩa là điều tra (chá kān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản..
Đây là cách dùng 查勘 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 查勘 tiếng trung là gì? (hay giải thích điều tra (chá kān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 查勘 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 查勘 tiếng trung / điều tra (chá kān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?