천장 선풍기 tiếng hàn là gì?

천장 선풍기 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 천장 선풍기 tiếng hàn Nội thất.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 천장 선풍기

quạt trần.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 천장 선풍기 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Nội thất

Định nghĩa - Khái niệm

천장 선풍기 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là quạt trần

  • 천장 선풍기 tiếng hàn có nghĩa là quạt trần.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.

quạt trần Tiếng Hàn là gì?

quạt trần Tiếng Hàn có nghĩa là 천장 선풍기 .

Ý nghĩa - Giải thích

천장 선풍기 tiếng hàn nghĩa là quạt trần.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà..

Đây là cách dùng 천장 선풍기 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 천장 선풍기 tiếng hàn là gì? (hay giải thích quạt trần.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 천장 선풍기 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 천장 선풍기 tiếng hàn / quạt trần.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời