Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 梳妆椅 |
Thuật ngữ 梳妆椅ghế ngồi trang điểm (shūzhuāng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ. Thuật ngữ liên quan tới 梳妆椅 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nội thất |
Định nghĩa - Khái niệm
梳妆椅 tiếng trung là gì?
梳妆椅 tiếng trung có nghĩa là ghế ngồi trang điểm (shūzhuāng yǐ )
- 梳妆椅 tiếng trung có nghĩa là ghế ngồi trang điểm (shūzhuāng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.
ghế ngồi trang điểm (shūzhuāng yǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 梳妆椅 .
Ý nghĩa - Giải thích
梳妆椅 tiếng trung nghĩa là ghế ngồi trang điểm (shūzhuāng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ..
Đây là cách dùng 梳妆椅 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 梳妆椅 tiếng trung là gì? (hay giải thích ghế ngồi trang điểm (shūzhuāng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 梳妆椅 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 梳妆椅 tiếng trung / ghế ngồi trang điểm (shūzhuāng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?